xem ngày đẹp

Xem ngày đảm bảo chất lượng xấu xí, xem ngày đẹp là khí cụ vô cùng hữu ích chung bạn cũng có thể tra cứu giúp nhanh gọn lẹ coi thời điểm ngày hôm nay là ngày đảm bảo chất lượng hoặc xấu xí, tuần này những ngày nào là đảm bảo chất lượng, những ngày nào là xấu xí nhằm tách. Hy vọng khí cụ này tiếp tục mang về sự tiện lợi cho tới chúng ta trong các công việc tra cứu giúp vấn đề ngày đảm bảo chất lượng xấu xí. Các chúng ta cũng hãy nhờ rằng theo gót dõi thể loại rất rất đáng quan hoài của ngày đẹp cơ là: Lịch âm 2023 và Tử vi 2024.

Bạn đang xem: xem ngày đẹp

Xem ngày tốt

Xem ngày đảm bảo chất lượng xấu

xem ngày đẹp

  • Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 28/8/2023
  • Âm lịch: 13/7/2023
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất đảm bảo chất lượng, xuất hành tiện nghi, cầu tài được như mong muốn ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên đức ăn ý, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa,Tứ hao, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Thứ Hai, Ngày 28/8/2023
Âm lịch: 13/7/2023
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất đảm bảo chất lượng, xuất hành tiện nghi, cầu tài được như mong muốn ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên đức ăn ý, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa,Tứ hao, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Thứ Ba, Ngày 29/8/2023
Âm lịch: 14/7/2023
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra chuồn nhỡ tàu, nhỡ xe pháo, cầu tài ko được, bên trên lối đi rơi rụng của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Mẫu thương, Kim lối, Ngọc đường
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư đốn, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư đốn, Bát chuyên
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Thứ Tư, Ngày 30/8/2023
Âm lịch: 15/7/2023
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành đảm bảo chất lượng, sở hữu quý nhân phù trợ, tài phúc thông trong cả, thưa khiếu nại có tương đối nhiều lý phải
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt con kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Phục nhật, Ngũ ly, Bát chuyên nghiệp, Thiên lao
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Thứ Năm, Ngày 31/8/2023
Âm lịch: 16/7/2023
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành đảm bảo chất lượng, khi về cũng đảm bảo chất lượng, nhiều tiện nghi, được người đảm bảo chất lượng hỗ trợ, cầu tài được như mong muốn ham muốn, bàn bạc thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu cẩn, Cửu chi tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Sáu, Ngày 1/9/2023
Âm lịch: 17/7/2023
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu xí. Xuất hành bị sợ hãi, rơi rụng của
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi hoặc, Kính an, Tư mệnh
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Thứ bảy, Ngày 2/9/2023
Âm lịch: 18/7/2023
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện nghi, gặp gỡ người rộng lớn thỏa mãn nhu cầu, thao tác làm việc việc như mong muốn ham muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Tương nhật, Phổ hộ
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sợ hãi, Du họa, Ngũ hư đốn, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Chủ Nhật, Ngày 3/9/2023
Âm lịch: 19/7/2023
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất đảm bảo chất lượng, xuất hành tiện nghi, cầu tài được như mong muốn ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Tam ăn ý, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long
  • Sao xấu: Tử khí
  • Tuổi bị xung tự khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Mão

Dương lịch Âm lịch Mô tả
29/8/2023 14/7/2023 Thứ Ba, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Ngọ

Dương lịch Âm lịch Mô tả
29/8/2023 14/7/2023 Thứ Ba, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Dần

Dương lịch Âm lịch Mô tả
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Thân

Dương lịch Âm lịch Mô tả
3/9/2023 19/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Thìn

Dương lịch Âm lịch Mô tả
3/9/2023 19/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

Xem ngày đảm bảo chất lượng xấu xí những mon không giống nhập năm 2023

Xem thêm: Thớt nhựa hay thớt gỗ tốt cho sức khỏe hơn?

Xem ngày đảm bảo chất lượng cụ thể tuần này

Xem lịch ngày đảm bảo chất lượng 12 mon năm 2023

Xem thêm: Clip mẹ khoe con trai tiểu học ga lăng khi tiếp bạn gái tại nhà gây sốt mạng