ngày tôt

Xem ngày đảm bảo chất lượng xấu xa, coi ngày đẹp nhất là dụng cụ vô cùng hữu ích gom chúng ta có thể tra cứu giúp nhanh gọn coi thời điểm ngày hôm nay là ngày đảm bảo chất lượng hoặc xấu xa, tuần này những thời nay đảm bảo chất lượng, những thời nay xấu xa nhằm tách. Hy vọng dụng cụ này tiếp tục mang về sự tiện lợi mang lại chúng ta trong những việc tra cứu giúp vấn đề ngày đảm bảo chất lượng xấu xa. Các các bạn cũng nhớ rằng theo đòi dõi phân mục rất rất đáng quan hoài của ngày đẹp bại liệt là: Lịch âm 2023 và Tử vi 2024.

Bạn đang xem: ngày tôt

Xem ngày tốt

Xem ngày đảm bảo chất lượng xấu

xem ngày đẹp

  • Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 31/8/2023
  • Âm lịch: 16/7/2023
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành đảm bảo chất lượng, khi về cũng đảm bảo chất lượng, nhiều tiện lợi, được người đảm bảo chất lượng trợ giúp, cầu tài được như mong muốn ham muốn, tranh biện thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu cẩn, Cửu chi tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Hai, Ngày 28/8/2023
Âm lịch: 13/7/2023
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất đảm bảo chất lượng, xuất hành tiện lợi, cầu tài được như mong muốn ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên đức hợp ý, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa,Tứ hao, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Thứ Ba, Ngày 29/8/2023
Âm lịch: 14/7/2023
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra cút nhỡ tàu, nhỡ xe pháo, cầu tài ko được, bên trên lối đi rơi rụng của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Mẫu thương, Kim lối, Ngọc đường
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư đốn, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hư đốn, Bát chuyên
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Thứ Tư, Ngày 30/8/2023
Âm lịch: 15/7/2023
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành đảm bảo chất lượng, đem quý nhân phù trợ, tiền lộc thông trong cả, thưa khiếu nại có khá nhiều lý phải
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt con kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Phục nhật, Ngũ ly, Bát chuyên nghiệp, Thiên lao
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Thứ Năm, Ngày 31/8/2023
Âm lịch: 16/7/2023
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành đảm bảo chất lượng, khi về cũng đảm bảo chất lượng, nhiều tiện lợi, được người đảm bảo chất lượng trợ giúp, cầu tài được như mong muốn ham muốn, tranh biện thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu cẩn, Cửu chi tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Sáu, Ngày 1/9/2023
Âm lịch: 17/7/2023
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu xa. Xuất hành bị e, rơi rụng của
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi kị, Kính an, Tư mệnh
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Thứ bảy, Ngày 2/9/2023
Âm lịch: 18/7/2023
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, gặp gỡ người rộng lớn thỏa mãn nhu cầu, thao tác việc như mong muốn ham muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Tương nhật, Phổ hộ
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt e, Du họa, Ngũ hư đốn, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Chủ Nhật, Ngày 3/9/2023
Âm lịch: 19/7/2023
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất đảm bảo chất lượng, xuất hành tiện lợi, cầu tài được như mong muốn ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Tam hợp ý, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long
  • Sao xấu: Tử khí
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Mão

Dương lịch Âm lịch Mô tả
29/8/2023 14/7/2023 Thứ Ba, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Ngọ

Dương lịch Âm lịch Mô tả
29/8/2023 14/7/2023 Thứ Ba, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Dần

Dương lịch Âm lịch Mô tả
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Thân

Dương lịch Âm lịch Mô tả
3/9/2023 19/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày đảm bảo chất lượng tuổi tác Thìn

Dương lịch Âm lịch Mô tả
3/9/2023 19/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

Xem ngày đảm bảo chất lượng xấu xa những mon không giống nhập năm 2023

Xem thêm: Bồi bàn bị mất việc, phạt tiền vì ngăn bà mẹ dùng ghế đánh con, dân mạng phẫn nộ

Xem ngày đảm bảo chất lượng cụ thể tuần này

Xem lịch ngày đảm bảo chất lượng 12 mon năm 2023

Xem thêm: Sức hút không thể chối từ của giày New Balance Hồng Rep 1:1