ngày đẹp tháng này

Xem ngày chất lượng xấu xa, coi ngày đẹp mắt là khí cụ vô cùng hữu ích canh ty bạn cũng có thể tra cứu vớt nhanh gọn coi ngày hôm nay là ngày chất lượng hoặc xấu xa, tuần này những ngày nào là chất lượng, những ngày nào là xấu xa nhằm tách. Hy vọng khí cụ này tiếp tục đem về sự tiện lợi mang đến chúng ta trong công việc tra cứu vớt vấn đề ngày chất lượng xấu xa. Các chúng ta cũng nhớ là theo đuổi dõi phân mục rất rất đáng quan hoài của ngày đẹp bại là: Lịch âm 2023 và Tử vi 2024.

Bạn đang xem: ngày đẹp tháng này

Xem ngày tốt

Xem ngày chất lượng xấu

xem ngày đẹp

  • Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 29/8/2023
  • Âm lịch: 14/7/2023
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra lên đường nhỡ tàu, nhỡ xe pháo, cầu tài ko được, bên trên lối đi mất mặt của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Mẫu thương, Kim đàng, Ngọc đường
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hỏng, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hỏng, Bát chuyên
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Thứ Hai, Ngày 28/8/2023
Âm lịch: 13/7/2023
  • Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo, Trực: Khai
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất chất lượng, xuất hành tiện lợi, cầu tài được như yêu cầu ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Bắc (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên đức thích hợp, Thiên mã, Thời dương, Sinh khí, Bất tương, Ngọc vũ
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa,Tứ hao, Bạch hổ
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Bính Tý, Giáp Tý
Thứ Ba, Ngày 29/8/2023
Âm lịch: 14/7/2023
  • Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Ngọc Đường Hoàng Đạo, Trực: Bế
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra lên đường nhỡ tàu, nhỡ xe pháo, cầu tài ko được, bên trên lối đi mất mặt của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Mẫu thương, Kim đàng, Ngọc đường
  • Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hỏng, Huyết chi, Thiên tặc, Ngũ hỏng, Bát chuyên
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Đinh Sửu, ất Sửu
Thứ Tư, Ngày 30/8/2023
Âm lịch: 15/7/2023
  • Ngày: Canh Thân, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo, Trực: Kiến
  • Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành chất lượng, sở hữu quý nhân phù trợ, tiền lộc thông trong cả, thưa khiếu nại có không ít lý phải
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Sao tốt: Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt loài kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Phục nhật, Ngũ ly, Bát chuyên nghiệp, Thiên lao
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
Thứ Năm, Ngày 31/8/2023
Âm lịch: 16/7/2023
  • Ngày: Tân Dậu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo, Trực: Trừ
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành chất lượng, khi về cũng chất lượng, nhiều tiện lợi, được người chất lượng trợ giúp, cầu tài được như yêu cầu ham muốn, tranh biện thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Âm đức, Quan nhật, Cát kì, Trừ thần, Minh phệ
  • Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Cửu cẩn, Cửu chi tiêu, Vãng vong, Ngũ ly, Nguyên vũ
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
Thứ Sáu, Ngày 1/9/2023
Âm lịch: 17/7/2023
  • Ngày: Nhâm Tuất, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo, Trực: Mãn
  • Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu xa. Xuất hành bị sợ hãi, mất mặt của
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Nguyệt ân, Tứ tương, Dương đức, Thủ nhật, Thiên vu, Phúc đức, Lục nghi hoặc, Kính an, Tư mệnh
  • Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Thiên cẩu, Cửu không
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Bính Thìn , Giáp Thìn, Bính Thân, Bính Thìn, Bính Dần, Bính Tuất
Thứ bảy, Ngày 2/9/2023
Âm lịch: 18/7/2023
  • Ngày: Quý Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, gặp gỡ người rộng lớn thỏa mãn, thao tác việc như yêu cầu ham muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên đức, Tứ tương, Tương nhật, Phổ hộ
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sợ hãi, Du họa, Ngũ hỏng, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Đinh Tỵ, ất Tỵ, Đinh Mão, Đinh Hợi, Đinh Dậu, Đinh Tỵ
Chủ Nhật, Ngày 3/9/2023
Âm lịch: 19/7/2023
  • Ngày: Giáp Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất chất lượng, xuất hành tiện lợi, cầu tài được như yêu cầu ham muốn, gặp gỡ quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông Nam (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Thiên ân, Thời đức, Dân nhật, Tam thích hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long
  • Sao xấu: Tử khí
  • Tuổi bị xung tương khắc với ngày: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Mão

Dương lịch Âm lịch Mô tả
29/8/2023 14/7/2023 Thứ Ba, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Ngọ

Dương lịch Âm lịch Mô tả
29/8/2023 14/7/2023 Thứ Ba, Ngày Kỷ Mùi, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Dần

Dương lịch Âm lịch Mô tả
1/9/2023 17/7/2023 Thứ Sáu, Ngày Nhâm Tuất, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Thân

Dương lịch Âm lịch Mô tả
3/9/2023 19/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tuổi tác Thìn

Dương lịch Âm lịch Mô tả
3/9/2023 19/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Giáp Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

Xem ngày chất lượng xấu xa những mon không giống vô năm 2023

Xem thêm: Văn khấn Rằm tháng 8 chuẩn nhất

Xem ngày chất lượng cụ thể tuần này

Xem lịch ngày chất lượng 12 mon năm 2023

Xem thêm: Que tránh thai 'đi lạc' khiến cô gái bị hở van tim