lịch ngày đẹp

Xem ngày chất lượng tốt xấu xa, coi ngày rất đẹp là khí cụ đặc biệt hữu ích canh ty chúng ta có thể tra cứu giúp nhanh gọn coi thời điểm ngày hôm nay là ngày chất lượng tốt hoặc xấu xa, tuần này những ngày nào là chất lượng tốt, những ngày nào là xấu xa nhằm rời. Hy vọng khí cụ này tiếp tục đem về sự tiện lợi cho tới chúng ta trong những công việc tra cứu giúp vấn đề ngày chất lượng tốt xấu xa. Các các bạn cũng hãy nhờ rằng theo đuổi dõi thể loại rất đáng để quan hoài của ngày đẹp cơ là: Lịch âm 2023 và Tử vi 2024.

Bạn đang xem: lịch ngày đẹp

Xem ngày tốt

Xem ngày chất lượng tốt xấu

xem ngày đẹp

  • Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 25/8/2023
  • Âm lịch: 10/7/2023
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành chất lượng tốt, khi về cũng chất lượng tốt, nhiều tiện lợi, được người chất lượng tốt hỗ trợ, cầu tài được như mong muốn mong muốn, tranh biện thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Ngũ thích hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư hỏng, Thổ phù, Chu tước đoạt, Tam âm
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ Hai, Ngày 21/8/2023
Âm lịch: 6/7/2023
  • Ngày: Tân Hợi, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo, Trực: Bình
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, bắt gặp người rộng lớn thỏa mãn, thao tác làm việc việc như mong muốn mong muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên ân, Tướng nhật, Phổ hộ
  • Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt kinh khủng, Du họa, Tứ nằm trong, Cửu hổ, Ngũ hư hỏng, Trùng nhật, Câu trần
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
Thứ Ba, Ngày 22/8/2023
Âm lịch: 7/7/2023
  • Ngày: Nhâm Tý, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Lập Thu
  • Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo, Trực: Định
  • Ngày xuất hành: Đường Phong - Rất chất lượng tốt, xuất hành tiện lợi, cầu tài được như mong muốn mong muốn, bắt gặp quý nhân phù trợ
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức, Thiên ân, Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Dân nhật, Tam thích hợp, Lâm nhật, Thời âm, Phúc sinh, Thanh long, Minh phệ
  • Sao xấu: Tử khí
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Giáp Ngọ, Canh Ngọ, Bính Tuất, Bính Thìn
Thứ Tư, Ngày 23/8/2023
Âm lịch: 8/7/2023
  • Ngày: Quý Sửu, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo, Trực: Chấp
  • Ngày xuất hành: Kim Thổ - Ra chuồn nhỡ tàu, nhỡ xe pháo, cầu tài ko được, bên trên lối đi tổn thất của, bất lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Tây (Tốt), Hỷ thần: Đông Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Thiên đức, Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Minh đường
  • Sao xấu: Tiểu hao, Bát thường xuyên, Xúc thủy long
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
Thứ Năm, Ngày 24/8/2023
Âm lịch: 9/7/2023
  • Ngày: Giáp Dần, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo, Trực: Phá
  • Ngày xuất hành: Kim Dương - Xuất hành chất lượng tốt, với quý nhân phù trợ, tiền lộc thông xuyên suốt, thưa khiếu nại có khá nhiều lý phải
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Đông Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h)
  • Sao tốt: Dịch mã, Thiên hậu, Thánh tâm, Giải thần, Ngũ thích hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Nguyệt huỷ, Đại hao, Nguyệt hình, Tứ phế truất, Thiên hình
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
Thứ Sáu, Ngày 25/8/2023
Âm lịch: 10/7/2023
  • Ngày: Ất Mão, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo, Trực: Nguy
  • Ngày xuất hành: Thuần Dương - Xuất hành chất lượng tốt, khi về cũng chất lượng tốt, nhiều tiện lợi, được người chất lượng tốt hỗ trợ, cầu tài được như mong muốn mong muốn, tranh biện thông thường thắng lợi
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông Nam (Tốt), Hỷ thần: Tây Bắc (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo:  (23h-1h), Dần (3h-5h), Mão (5h-7h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Dậu (17h-19h)
  • Sao tốt: Ngũ thích hợp, Minh phệ
  • Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư hỏng, Thổ phù, Chu tước đoạt, Tam âm
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Kỷ Dậu, Đinh Dậu, Tân Mùi, Tân Sửu
Thứ bảy, Ngày 26/8/2023
Âm lịch: 11/7/2023
  • Ngày: Bính Thìn, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo, Trực: Thành
  • Ngày xuất hành: Đạo Tặc - Rất xấu xa. Xuất hành bị kinh khủng, tổn thất của
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Tây Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3h-5h), Thìn (7h-9h), Tỵ (9h-11h), Thân (15h-17h), Dậu (17h-19h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt ko, Mẫu thương, Tam thích hợp, Thiên hỉ, Thiên hắn, Tục thế, Kim quĩ
  • Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
Chủ Nhật, Ngày 27/8/2023
Âm lịch: 12/7/2023
  • Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Thân, Năm: Quý Mão, Tiết: Xử thử
  • Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo, Trực: Thu
  • Ngày xuất hành: Hảo Thương - Xuất hành tiện lợi, bắt gặp người rộng lớn thỏa mãn, thao tác làm việc việc như mong muốn mong muốn, áo phẩm vinh quy
  • Hướng xuất hành: Hướng tài thần: Đông (Tốt), Hỷ thần: Nam (Tốt), Hạc thần: Đông (Xấu)
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1h-3h), Thìn (7h-9h), Ngọ (11h-13h), Mùi (13h-15h), Tuất (19h-21h), Hợi (21h-23h)
  • Sao tốt: Nguyệt đức thích hợp, Lục thích hợp, Ngũ phú, Yếu an, hướng dẫn quang
  • Sao xấu: Hà khôi, Kiếp sát, Địa nang, Trùng nhật
  • Tuổi bị xung xung khắc với ngày: Kỷ Hợi, Quý Hợi, Quý Mùi, Quý Tỵ, Quý Sửu

☯ Ngày chất lượng tốt tuổi tác Dậu

Dương lịch Âm lịch Mô tả
23/8/2023 8/7/2023 Thứ Tư, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
26/8/2023 11/7/2023 Thứ bảy, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
27/8/2023 12/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tốt tuổi tác Thân

Dương lịch Âm lịch Mô tả
22/8/2023 7/7/2023 Thứ Ba, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
26/8/2023 11/7/2023 Thứ bảy, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
27/8/2023 12/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tốt tuổi tác Sửu

Dương lịch Âm lịch Mô tả
22/8/2023 7/7/2023 Thứ Ba, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
27/8/2023 12/7/2023 Chủ Nhật, Ngày Đinh Tỵ, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tốt tuổi tác Tý

Dương lịch Âm lịch Mô tả
23/8/2023 8/7/2023 Thứ Tư, Ngày Quý Sửu, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão
26/8/2023 11/7/2023 Thứ bảy, Ngày Bính Thìn, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

☯ Ngày chất lượng tốt tuổi tác Thìn

Dương lịch Âm lịch Mô tả
22/8/2023 7/7/2023 Thứ Ba, Ngày Nhâm Tý, Tháng Canh Thân, Năm Quý Mão

Xem ngày chất lượng tốt xấu xa những mon không giống vô năm 2023

Xem thêm: Những loại cây phong thủy nên trồng trong nhà

Xem ngày chất lượng tốt cụ thể tuần này

Xem lịch ngày chất lượng tốt 12 mon năm 2023

Xem thêm: sẽ gầy meme